Thông thường, râu của con gà tây vẫn phẳng và có thể được giấu dưới lông khác, nhưng khi con gà tây đang khoe lông, râu của nó dựng đứng và nhô ra vài cm từ ngực.
Normally, the turkey’s beard remains flat and may be hidden under other feathers, but when the bird is displaying, the beard become erect and protrudes several centimetres from the breast.
WikiMatrix
Ai đó giết con gà tây rồi.
Somebody kill that turkey.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu còn phải ăn cả một con gà tây mà.
You’ve got almost an entire turkey to eat.
OpenSubtitles2018.v3
Cậu có biết họ từng bán con gà tây hảo hạng được treo lên ở đó không?
Do you know whether they’ve sold the prize turkey that was hanging there?
OpenSubtitles2018.v3
Đó là một con gà tây biết bay, dưới cái cây.
There’s a flying turkey under a tree.
ted2019
Mình là con Gà Tây được xá tội sao?
I’m the pardoned turkey.
OpenSubtitles2018.v3
Và bác Marshall tìm mua được một con gà tây xịn.
And Marshall had found the perfect turkey.
OpenSubtitles2018.v3
Ông Bennet sẽ lấy làm vui mừng và sẽ giữ nhưng con gà tây tốt nhất cho anh.
Mr Bennet will be vastly happy to oblige and will save the best coveys for you.
OpenSubtitles2018.v3
Là 2 con Gà Tây, thưa sếp.
Uh, a turkey, sir.
OpenSubtitles2018.v3
Đó là một con gà tây mập bự.
It is a big, fat Turkish.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi sắp biến thành 1 con gà tây rán!
I’m a done tom turkey!
OpenSubtitles2018.v3
Bánh Pizza, nhồi trong một con gà tây Chiên giòn và được phết đầy sôcôla.
A pizza stuffed inside a turkey the whole thing deep-fried and dipped in chocolate.
OpenSubtitles2018.v3
Không phải chỉ để cứu 10 hay 100 con Gà Tây, mà là tất cả.
Not to save ten turkeys or even a hundred, but all of them.
OpenSubtitles2018.v3
Chúng có kích thước từ Caudipteryx, kích thước của một con gà tây, dài 8 mét, 1,4 tấn Gigantoraptor.
They ranged in size from Caudipteryx, which was the size of a turkey, to the 8 metre long, 1.4 ton Gigantoraptor.
WikiMatrix
Bà ấy nhìn vào “con gà tây, trông giống như một đứa bé không đầu.
She looks at “the turkey, which resembles a trussed, headless baby.
WikiMatrix
Một con Gà Tây hoang dã đã bắt cóc tôi.
I’m being kidnapped by a wild turkey!
OpenSubtitles2018.v3
Nếu không, thì cột tao lại như con gà tây cũng được
If you don’ t, truss me up Iike a turkey
opensubtitles2
Ngày mai Mẹ sẽ làm một con gà tây cho bữa tối…
Ma’s having turkey for dinner tomorrow.
OpenSubtitles2018.v3
Nếu không, thì cột tao lại như con gà tây cũng được.
If you don’t, truss me up like a turkey..
OpenSubtitles2018.v3
Giữ cho con gà tây đó im, nếu không chúng ta sẽ ăn thịt nó.
Keep this turkeycock quiet or we’ll have him for supper.
OpenSubtitles2018.v3
Mình bị trói và bị tưới mỡ lên như một con gà tây trong lễ Tạ Ơn đây này.
I’m tied up and basted like a Thanksgiving turkey.
OpenSubtitles2018.v3
Trong Mắt mèo, người kể chuyện nhận ra sự giống nhau giữa một con gà tây và một em bé.
In Cat’s Eye, the narrator recognizes the similarity between a turkey and a baby.
WikiMatrix
Cậu đang bảo tớ là cậu có thể ăn gần trọn vẹn một con gà tây trong một lần á?
All right, you’re telling me you can eat almost an entire turkey in one sitting?
OpenSubtitles2018.v3
Ngoài ra, nếu em đẻ ở bệnh viện, em sẽ có nguy cơ bị mổ xẻ giống như con gà tây.
Besides, if you deliver at the hospital, you risk them slicing you like a turkey.
OpenSubtitles2018.v3