Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Giữa Won Và Vnd mới nhất trên website Ngayhoimuanhagiagoc.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Giữa Won Và Vnd để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 07:37, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,815 | 26,205 | 1,390 | 25,066 |
AUD | Đô La Úc | 16,110 | 16,797 | 687 | 16,273 |
CAD | Đô La Canada | 17,179 | 17,911 | 732 | 17,352 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,938 | 26,001 | 1,063 | 25,190 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,400 | 3,546 | 146 | 3,435 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,490 | 3,361 | |
GBP | Bảng Anh | 28,117 | 29,315 | 1,198 | 28,401 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,039 | 124 | 2,945 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 298 | 286 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 186 | 11 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,690 | 76,616 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,561 | 5,442 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,400 | 2,302 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 350 | 316 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,481 | 6,231 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,295 | 2,201 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,399 | 18,140 | 741 | 17,574 |
THB | Bạt Thái Lan | 631 | 728 | 97 | 701 |
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,600 | 300 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,253 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,081 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,028 | 26,242 | 1,214 | 25,096 |
AUD | Đô La Úc | 16,227 | 16,842 | 615 | 16,325 |
CAD | Đô La Canada | 17,221 | 17,886 | 665 | 17,325 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,062 | 26,018 | 956 | 25,213 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,534 | 3,419 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,485 | 3,372 | |
GBP | Bảng Anh | 28,291 | 29,386 | 1,095 | 28,462 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,927 | 3,033 | 106 | 2,947 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 186 | 10 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 5,141 | 5,649 | 508 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,393 | 2,314 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,835 | 15,287 | 452 | 14,925 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 389 | 302 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,286 | 2,211 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,472 | 18,103 | 631 | 17,578 |
THB | Bạt Thái Lan | 674 | 743 | 69 | 680 |
TWD | Đô La Đài Loan | 707 | 804 | 97 | 0 |
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,600 | 340 | 23,290 |
EUR | Euro | 25,030 | 26,159 | 1,129 | 25,051 |
AUD | Đô La Úc | 16,159 | 16,834 | 675 | 16,224 |
CAD | Đô La Canada | 17,340 | 17,848 | 508 | 17,410 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,118 | 25,965 | 847 | 25,219 |
GBP | Bảng Anh | 28,339 | 29,231 | 892 | 28,510 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,932 | 3,039 | 107 | 2,944 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,349 | 14,828 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,556 | 18,073 | 517 | 17,627 |
THB | Bạt Thái Lan | 689 | 736 | 47 | 692 |
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,302 | 23,622 | 320 | 23,288 |
USD | Đô La Mỹ | 23,255 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,213 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,796 | 26,122 | 1,326 | 25,098 |
AUD | Đô La Úc | 15,888 | 16,776 | 888 | 16,154 |
CAD | Đô La Canada | 16,911 | 17,794 | 883 | 17,182 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,714 | 25,690 | 976 | 25,066 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,470 | 3,040 | |
GBP | Bảng Anh | 28,065 | 29,363 | 1,298 | 28,431 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,063 | 2,861 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 185 | 12 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,273 | 18,167 | 894 | 17,544 |
THB | Bạt Thái Lan | 625 | 741 | 116 | 688 |
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,259 | 23,619 | 360 | 23,279 |
USD | Đô La Mỹ | 23,239 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,117 | 26,252 | 1,135 | 25,142 |
EUR | Euro | 25,112 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,334 | 16,984 | 650 | 16,434 |
CAD | Đô La Canada | 17,372 | 18,022 | 650 | 17,472 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,140 | 26,045 | 905 | 25,245 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,548 | 3,438 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,511 | 3,381 | |
GBP | Bảng Anh | 28,494 | 29,504 | 1,010 | 28,544 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,065 | 150 | 2,930 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 185 | 8 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 21 | 4 | 18 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,394 | 2,314 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,895 | 15,265 | 370 | 14,978 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,310 | 2,200 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,413 | 18,113 | 700 | 17,513 |
THB | Bạt Thái Lan | 661 | 729 | 68 | 705 |
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,580 | 280 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,580 | 380 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 22,654 | 23,580 | 926 | 23,320 |
EUR | Euro | 25,167 | 25,809 | 642 | 25,243 |
AUD | Đô La Úc | 16,342 | 16,775 | 433 | 16,391 |
CAD | Đô La Canada | 17,384 | 17,828 | 444 | 17,436 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,227 | 25,871 | 644 | 25,303 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,537 | 3,415 | |
GBP | Bảng Anh | 28,486 | 29,212 | 726 | 28,571 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,024 | 524 | 2,958 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,872 | 15,297 | 425 | 14,946 |
SGD | Đô La Singapore | 17,609 | 18,059 | 450 | 17,662 |
THB | Bạt Thái Lan | 684 | 729 | 45 | 701 |
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,267 | 23,652 | 385 | 23,307 |
EUR | Euro | 25,199 | 25,813 | 614 | 25,299 |
AUD | Đô La Úc | 16,282 | 16,897 | 615 | 16,382 |
CAD | Đô La Canada | 17,312 | 17,921 | 609 | 17,412 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,303 | 25,919 | 616 | 25,403 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,413 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,177 | |
GBP | Bảng Anh | 28,587 | 29,202 | 615 | 28,687 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,895 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 178 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,175 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,313 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,912 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 385 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,140 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,545 | 18,160 | 615 | 17,645 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 688 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 735 |
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,590 | 290 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,590 | 370 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,590 | 370 | 23,320 |
EUR | Euro | 24,975 | 25,972 | 997 | 25,045 |
AUD | Đô La Úc | 16,136 | 17,028 | 892 | 16,171 |
CAD | Đô La Canada | 17,181 | 18,112 | 931 | 17,244 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,064 | 26,118 | 1,054 | 25,145 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,608 | 3,333 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,559 | 3,365 | |
GBP | Bảng Anh | 28,373 | 29,363 | 990 | 28,443 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,066 | 2,926 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,577 | 14,681 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,330 | 2,217 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,388 | 18,344 | 956 | 17,459 |
THB | Bạt Thái Lan | 689 | 739 | 50 | 692 |
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,750 | 500 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,053 | 25,827 | 774 | 25,219 |
AUD | Đô La Úc | 16,246 | 16,827 | 581 | 16,353 |
CAD | Đô La Canada | 17,340 | 17,900 | 560 | 17,452 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,338 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,410 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,374 | |
GBP | Bảng Anh | 28,391 | 29,258 | 867 | 28,584 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,962 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,311 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,933 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,209 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,555 | 18,146 | 591 | 17,658 |
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
EUR | Euro | 24,825 | 25,495 | 670 | 24,825 |
AUD | Đô La Úc | 15,741 | 16,321 | 580 | 15,841 |
CAD | Đô La Canada | 17,098 | 17,836 | 738 | 17,198 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,099 | 25,799 | 700 | 25,199 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,480 | 3,404 | |
GBP | Bảng Anh | 28,830 | 29,600 | 770 | 28,930 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 3,020 | 3,120 | 100 | 3,050 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 178 | 7 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,295 | 17,915 | 620 | 17,395 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 718 | 67 | 673 |
23,760 | 24,200 | 440 | 0 |
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,850 | 590 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,004 | 26,328 | 1,324 | 25,104 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 17,133 | 16,268 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,355 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,254 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,316 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,543 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,899 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 188 | 12 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,798 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,552 |
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,790 | 470 | 23,340 |
EUR | Euro | 24,785 | 26,392 | 1,607 | 24,985 |
AUD | Đô La Úc | 16,019 | 17,041 | 1,022 | 16,219 |
CAD | Đô La Canada | 17,169 | 18,074 | 905 | 17,359 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,967 | 26,150 | 1,183 | 25,187 |
GBP | Bảng Anh | 28,246 | 29,500 | 1,254 | 28,446 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,911 | 3,046 | 135 | 2,941 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 187 | 12 | 176 |
SGD | Đô La Singapore | 17,343 | 18,319 | 976 | 17,523 |
THB | Bạt Thái Lan | 627 | 734 | 107 | 697 |
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 0 | 0 | 2,149 | |
EUR | Euro | 25,184 | 25,853 | 669 | 25,026 |
AUD | Đô La Úc | 16,318 | 16,887 | 569 | 16,320 |
CAD | Đô La Canada | 17,351 | 17,916 | 565 | 17,373 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,364 | 25,891 | 527 | 25,369 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,382 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,239 | |
GBP | Bảng Anh | 28,589 | 29,258 | 669 | 28,455 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,958 | 3,023 | 65 | 2,928 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 21 | 4 | 17 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,963 | 5,892 | 929 | 4,971 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,279 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,896 | 15,411 | 515 | 14,900 |
SGD | Đô La Singapore | 17,535 | 18,161 | 626 | 17,523 |
THB | Bạt Thái Lan | 678 | 739 | 61 | 696 |
TWD | Đô La Đài Loan | 698 | 868 | 170 | 701 |
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,300 | 23,570 | 270 | 23,330 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,149 | 25,699 | 550 | 25,249 |
AUD | Đô La Úc | 16,244 | 16,706 | 462 | 16,364 |
CAD | Đô La Canada | 17,361 | 17,794 | 433 | 17,461 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,794 | 25,363 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,103 | 28,640 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,018 | 2,964 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 178 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,256 | 14,928 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,541 | 18,017 | 476 | 17,681 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 732 | 695 |
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,620 | 370 | 23,290 |
EUR | Euro | 24,874 | 26,228 | 1,354 | 24,974 |
AUD | Đô La Úc | 16,242 | 17,110 | 868 | 16,307 |
CAD | Đô La Canada | 17,102 | 18,000 | 898 | 17,222 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,862 | 24,166 | |
GBP | Bảng Anh | 28,343 | 29,752 | 1,409 | 28,457 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,147 | 2,847 | |
JPY | Yên Nhật | 175 | 188 | 13 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,625 | 14,879 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,285 | 17,494 |
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,590 | 290 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,590 | 300 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,590 | 310 | 23,320 |
EUR | Euro | 25,049 | 25,880 | 831 | 25,159 |
AUD | Đô La Úc | 16,249 | 16,856 | 607 | 16,349 |
CAD | Đô La Canada | 17,274 | 17,885 | 611 | 17,374 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,235 | 25,888 | 653 | 25,365 |
GBP | Bảng Anh | 28,519 | 29,215 | 696 | 28,639 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 21 | 6 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 17,389 | 18,126 | 737 | 17,610 |
THB | Bạt Thái Lan | 628 | 730 | 102 | 698 |
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,330 | 23,570 | 240 | 23,360 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,570 | 310 | 23,360 |
USD | Đô La Mỹ | 23,180 | 23,570 | 390 | 23,360 |
EUR | Euro | 25,168 | 25,728 | 560 | 25,318 |
AUD | Đô La Úc | 16,311 | 16,753 | 442 | 16,431 |
CAD | Đô La Canada | 17,328 | 17,791 | 463 | 17,458 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,231 | 25,822 | 591 | 25,411 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,283 | 3,497 | 214 | 3,363 |
GBP | Bảng Anh | 28,484 | 29,147 | 663 | 28,704 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,857 | 3,057 | 200 | 2,927 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,559 | 18,044 | 485 | 17,699 |
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 23,570 | 260 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,977 | 25,702 | 725 | 25,249 |
AUD | Đô La Úc | 16,224 | 17,108 | 884 | 16,407 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,108 | 17,196 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,444 | 24,801 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,771 | 3,451 | |
GBP | Bảng Anh | 28,310 | 29,169 | 859 | 28,615 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,055 | 2,927 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 179 |
SGD | Đô La Singapore | 17,500 | 18,008 | 508 | 17,696 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 741 | 709 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 807 | 775 |
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,245 | 23,620 | 375 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,810 | 25,958 | 1,148 | 25,061 |
AUD | Đô La Úc | 16,105 | 16,819 | 714 | 16,268 |
CAD | Đô La Canada | 17,174 | 17,958 | 784 | 17,347 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,933 | 26,079 | 1,146 | 25,185 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,412 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,357 | |
GBP | Bảng Anh | 28,111 | 29,391 | 1,280 | 28,395 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,912 | 3,042 | 130 | 2,942 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 186 | 11 | 177 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,437 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,724 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,195 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,393 | 18,174 | 781 | 17,569 |
THB | Bạt Thái Lan | 628 | 731 | 103 | 693 |
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,600 | 350 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,991 | 25,719 | 728 | 25,243 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,392 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,475 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,359 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,610 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 179 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,689 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 654 |
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,705 | 530 | 23,276 |
EUR | Euro | 24,809 | 26,233 | 1,424 | 25,020 |
AUD | Đô La Úc | 15,869 | 16,782 | 913 | 16,069 |
CAD | Đô La Canada | 17,057 | 17,909 | 852 | 17,248 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,140 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,609 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,522 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,999 | 29,378 | 1,379 | 28,261 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,098 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 298 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,589 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,653 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,453 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,450 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 297 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,448 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,329 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,357 | 18,213 | 856 | 17,504 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 738 | 0 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 803 | 0 |
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,346 | 23,558 | 212 | 23,346 |
EUR | Euro | 24,963 | 25,931 | 968 | 25,013 |
AUD | Đô La Úc | 16,124 | 16,835 | 711 | 16,239 |
CAD | Đô La Canada | 17,194 | 17,917 | 723 | 17,352 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,179 | 25,999 | 820 | 25,179 |
GBP | Bảng Anh | 28,152 | 29,336 | 1,184 | 28,411 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,917 | 3,040 | 123 | 2,944 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 184 | 8 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,852 | 15,336 | 484 | 14,852 |
SGD | Đô La Singapore | 17,410 | 18,142 | 732 | 17,570 |
THB | Bạt Thái Lan | 689 | 740 | 51 | 689 |
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,620 | 350 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,993 | 26,206 | 1,213 | 25,061 |
AUD | Đô La Úc | 16,176 | 16,794 | 618 | 16,274 |
CAD | Đô La Canada | 17,241 | 17,905 | 664 | 17,345 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,037 | 25,992 | 955 | 25,188 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,480 | 3,368 | |
GBP | Bảng Anh | 28,256 | 29,353 | 1,097 | 28,427 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,928 | 3,035 | 107 | 2,948 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 186 | 9 | 178 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 1 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,389 | 2,311 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 256 | 350 | 94 | 299 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,284 | 2,209 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,467 | 18,108 | 641 | 17,573 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 744 | 681 |
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,315 | 23,590 | 275 | 23,325 |
USD | Đô La Mỹ | 23,313 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,311 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 25,721 | 25,231 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,740 | 16,349 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,837 | 17,436 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,146 | 28,604 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 183 | 179 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,064 | 17,651 |
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,700 | 450 | 23,320 |
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,900 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,146 | 25,829 | 683 | 25,247 |
AUD | Đô La Úc | 16,274 | 16,826 | 552 | 16,381 |
CAD | Đô La Canada | 17,334 | 17,840 | 506 | 17,438 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,283 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,574 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 3,062 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 183 | 5 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,549 | 18,071 | 522 | 17,664 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 701 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 800 |
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,580 | 310 | 23,320 |
EUR | Euro | 0 | 25,737 | 25,239 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,716 | 16,367 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 17,820 | 17,460 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 26,027 | 25,188 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,495 | 3,371 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,172 | 28,608 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,054 | 2,945 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 182 | 179 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,399 | 2,313 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 18,036 | 17,686 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 728 | 702 |
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,616 | 346 | 23,285 |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,941 | 26,153 | 1,212 | 25,101 |
AUD | Đô La Úc | 16,223 | 16,989 | 766 | 16,323 |
CAD | Đô La Canada | 17,259 | 18,015 | 756 | 17,359 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,105 | 26,043 | 938 | 25,205 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,554 | 3,437 | |
GBP | Bảng Anh | 28,320 | 29,417 | 1,097 | 28,420 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,141 | 226 | 2,925 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 185 | 10 | 177 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 23,455 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 18 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,744 | 15,464 | 720 | 14,844 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,334 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,495 | 18,250 | 755 | 17,595 |
THB | Bạt Thái Lan | 686 | 744 | 58 | 696 |
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,284 | 23,594 | 310 | 23,304 |
EUR | Euro | 24,829 | 26,111 | 1,282 | 24,929 |
AUD | Đô La Úc | 16,217 | 16,771 | 554 | 16,317 |
CAD | Đô La Canada | 17,292 | 17,861 | 569 | 17,392 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,229 | 25,901 | 672 | 25,329 |
GBP | Bảng Anh | 28,434 | 29,212 | 778 | 28,534 |
JPY | Yên Nhật | 176 | 184 | 8 | 177 |
SGD | Đô La Singapore | 17,485 | 18,125 | 640 | 17,585 |
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,680 | 420 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,118 | 26,030 | 912 | 25,219 |
AUD | Đô La Úc | 16,195 | 16,944 | 749 | 16,342 |
CAD | Đô La Canada | 17,309 | 18,017 | 708 | 17,449 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,180 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,360 | |
GBP | Bảng Anh | 28,344 | 29,355 | 1,011 | 28,601 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,922 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 178 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,235 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,412 | 18,303 | 891 | 17,570 |
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,370 | 24,100 | 730 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,340 | 24,100 | 760 | 23,370 |
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 24,100 | 800 | 23,370 |
EUR | Euro | 25,000 | 26,500 | 1,500 | 25,080 |
AUD | Đô La Úc | 16,220 | 17,290 | 1,070 | 16,310 |
CAD | Đô La Canada | 17,270 | 18,380 | 1,110 | 17,370 |
GBP | Bảng Anh | 28,390 | 29,990 | 1,600 | 28,500 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 188 | 11 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 19 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,770 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,550 | 18,740 | 1,190 | 17,620 |
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 23,310 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 0 | 23,310 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,890 | 0 | 23,310 | |
EUR | Euro | 25,112 | 0 | 25,213 | |
AUD | Đô La Úc | 16,239 | 0 | 16,345 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,446 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,583 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 0 | 179 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,549 | 0 | 17,664 |
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,610 | 340 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 25,061 | 25,747 | 686 | 25,199 |
AUD | Đô La Úc | 16,124 | 16,792 | 668 | 16,269 |
GBP | Bảng Anh | 28,337 | 29,154 | 817 | 28,590 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 179 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,548 | 5,460 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,541 | 18,015 | 474 | 17,684 |
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 23,692 | 417 | 23,325 |
EUR | Euro | 25,154 | 26,671 | 1,517 | 25,304 |
AUD | Đô La Úc | 16,226 | 17,641 | 1,415 | 16,376 |
CAD | Đô La Canada | 17,211 | 18,817 | 1,606 | 17,311 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,323 | |
GBP | Bảng Anh | 28,461 | 29,386 | 925 | 28,611 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 183 | 6 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,538 | 18,155 | 617 | 17,688 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,310 | 0 | 23,330 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 23,330 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 0 | 23,330 | |
EUR | Euro | 24,820 | 0 | 25,086 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,233 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,318 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 25,137 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,431 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 176 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 17,579 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 698 |
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,770 | 490 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,770 | 510 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,190 | 23,770 | 580 | 23,280 |
EUR | Euro | 25,041 | 26,181 | 1,140 | 25,221 |
AUD | Đô La Úc | 16,282 | 16,982 | 700 | 16,382 |
CAD | Đô La Canada | 17,310 | 18,060 | 750 | 17,460 |
CHF | France Thụy Sỹ | 25,179 | 25,939 | 760 | 25,329 |
GBP | Bảng Anh | 28,374 | 29,654 | 1,280 | 28,624 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,511 | 3,181 | 670 | 2,811 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 185 | 10 | 177 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,586 | 18,296 | 710 | 17,686 |
THB | Bạt Thái Lan | 662 | 749 | 87 | 682 |
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,630 | 390 | 23,270 |
EUR | Euro | 24,697 | 25,997 | 1,300 | 24,952 |
AUD | Đô La Úc | 16,032 | 16,877 | 845 | 16,197 |
CAD | Đô La Canada | 17,085 | 17,984 | 899 | 17,261 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,814 | 26,121 | 1,307 | 25,069 |
GBP | Bảng Anh | 27,991 | 29,464 | 1,473 | 28,280 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,900 | 3,052 | 152 | 2,930 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 184 | 9 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,572 | 15,512 | 940 | 14,672 |
SGD | Đô La Singapore | 17,301 | 18,211 | 910 | 17,479 |
THB | Bạt Thái Lan | 677 | 732 | 55 | 695 |
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,630 | 390 | 23,270 |
EUR | Euro | 24,697 | 25,997 | 1,300 | 24,952 |
AUD | Đô La Úc | 16,032 | 16,877 | 845 | 16,197 |
CAD | Đô La Canada | 17,085 | 17,984 | 899 | 17,261 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,814 | 26,121 | 1,307 | 25,069 |
GBP | Bảng Anh | 27,991 | 29,464 | 1,473 | 28,280 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,900 | 3,052 | 152 | 2,930 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 184 | 9 | 177 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,572 | 15,512 | 940 | 14,672 |
SGD | Đô La Singapore | 17,301 | 18,211 | 910 | 17,479 |
THB | Bạt Thái Lan | 677 | 732 | 55 | 695 |
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,320 | 23,630 | 310 | 23,320 |
EUR | Euro | 25,160 | 25,800 | 640 | 25,270 |
AUD | Đô La Úc | 16,340 | 16,780 | 440 | 16,430 |
CAD | Đô La Canada | 17,350 | 17,830 | 480 | 17,460 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 25,340 |
GBP | Bảng Anh | 28,520 | 29,240 | 720 | 28,650 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 182 | 5 | 178 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,980 | |
SGD | Đô La Singapore | 17,540 | 18,050 | 510 | 17,690 |
THB | Bạt Thái Lan | 640 | 730 | 90 | 700 |
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 07:37 ngày 02/2, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,620 | 390 | 23,280 |
EUR | Euro | 24,989 | 25,758 | 769 | 25,184 |
AUD | Đô La Úc | 16,170 | 16,797 | 627 | 16,355 |
CAD | Đô La Canada | 17,237 | 17,827 | 590 | 17,437 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,934 | 25,979 | 1,045 | 25,204 |
GBP | Bảng Anh | 28,101 | 29,314 | 1,213 | 28,426 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,913 | 3,075 | 162 | 2,913 |
JPY | Yên Nhật | 175 | 182 | 7 | 178 |
KRW | Won Hàn Quốc | 18 | 20 | 2 | 18 |
SGD | Đô La Singapore | 17,485 | 18,048 | 563 | 17,655 |
Tỷ giá yen Nhật (JPY) hôm nay 1/2 ghi nhận đồng loạt tăng giá tại cả 8 ngân hàng thương mại được khảo sát. So với hôm qua, giá mua - bán đồng nhân dân tệ tăng thêm 0,13 - 0,44 đồng.
Eximbank trở thành ngân hàng có giá mua vào yen Nhật cao nhất hôm nay ở mức 178,07 VND/JPY. Đồng thời tại đây cũng đang có giá bán ra thấp nhất ở mức 182,45 VND/JPY.
Tỷ giá đô la Úc tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá đô la Úc (AUD) dao động nhẹ theo nhiều hướng tại các ngân hàng. Ở hai chiều mua vào và bán ra cùng có 4 ngân hàng tăng giá, 2 ngân hàng giảm giá và 2 ngân hàng có giá không đổi.
Eximbank có giá mua vào đô la Úc cao nhất trong số các ngân hàng được khảo sát, niêm yết ở mức 16.291 VND/AUD. Bên cạnh đó ngân hàng này cũng có giá bán ra thấp nhất hôm nay ở mức 16.709 VND/AUD.
Tỷ giá bảng Anh tại các ngân hàng hôm nay
Tỷ giá bảng Anh (GBP) vẫn tiếp tục giảm giá tại các ngân hàng trong nước với mức giảm dao động trong khoảng 114,24 - 130 đồng.
Sacombank tiếp tục mua vào bảng Anh với giá cao nhất trong các ngân hàng ở mức 28.561 VND/GBP. Đồng thời nhà băng này cũng có giá thấp nhất ở chiều bán ra là 29.169 VND/GBP.
Tỷ giá won Hàn Quốc tại các ngân hàng hôm nayTỷ giá won Hàn Quốc (KRW) có xu hướng giảm giá tại đa số các ngân hàng được khảo sát. So với hôm qua giá won giảm 0,01 - 0,05 đồng.
VietinBank mua vào won Hàn Quốc với giá cao nhất là 17,24 VND/KRW. Trong khi đó Techcombank có giá bán ra won Hàn Quốc thấp nhất ở mức 19 VND/KRW.
Tỷ giá nhân dân tệ tại các ngân hàng hôm nayKhảo sát tỷ giá nhân dân tệ (CNY) hôm nay, chỉ Vietcombank có giao dịch mua vào nhân dân tệ bằng tiền mặt, quay đầu giảm nhẹ trong sáng nay. Ở chiều bán ra có 1 ngân hàng tăng giá, 3 ngân hàng giảm giá và 1 ngân hàng giữ nguyên không đổi.
Tỷ giá Vietcombank mua vào đồng nhân dân tệ (CNY) ở mức 3.400,36 VND/CNY. Giá bán ra nhân dân tệ thấp nhất vận ghi nhận được tại Techcombank ở mức 3.470 VND/CNY.
Bên cạnh đó một số loại ngoại tệ khác được giao dịch tại Vietcombank với tỷ giá như sau:
Tỷ giá USD đang có giá mua vào - bán ra là: 23.250 - 23.620 VND/USD.
Tỷ giá euro (EUR) đang có giá mua vào - bán ra là: 24.814,96 - 26.204,51 VND/EUR.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) đang có giá mua vào - bán ra là: 17.398,48 - 18.140,40 VND/SGD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) đang có giá mua vào - bán ra là: 17.178,76 - 17.911,31 VND/CAD.
Tỷ giá baht Thái Lan (THB) đang có giá mua vào - bán ra là: 631,14 - 728,22 VND/THB.
Bảng tỷ giá ngoại tệ trên đây có thể thay đổi vào tùy từng thời điểm trong ngày. Quý khách vui lòng liên hệ tới ngân hàng để cập nhật tỷ giá ngoại tệ mới nhất.
Tỷ giá nhân dân tệ trong nước tại thời điểm khảo sát vào sáng ngày hôm nay (1/2) được điều chỉnh giảm tại các ngân hàng so với mức ghi nhận vào ngày hôm trước.Ghi nhận cho thấy, tỷ giá mua vào tại ngân hàng Vietcombank giảm 3 đồng, ứng với mức 3.400 VND/CNY (mua tiền mặt) và 3.434 VND/CNY (mua chuyển khoản). Ở chiều bán ra, tỷ giá giảm 4 đồng xuống mức 3.545 VND/CNY.
Cùng lúc, ngân hàng VietinBank hiện đang giao dịch với tỷ giá mua chuyển khoản là 3.431 VND/CNY và tỷ giá bán là 3.541 VND/CNY - cùng ghi nhận mức giảm 1 đồng.
Tỷ giá mua chuyển khoản tại ngân hàng BIDV giảm 2 đồng xuống mức 3.415 VND/CNY và tỷ giá bán ra giảm 3 đồng về mức 3.530 VND/CNY trong phiên giao dịch sáng nay.
Tương tự, ngân hàng Eximbank triển khai mức tỷ giá mua chuyển khoản là 3.413 VND/CNY và tỷ giá bán ra là 3.532 VND/CNY sau khi điều chỉnh giảm 5 đồng trong hôm nay.
Đối với ngân hàng HD Bank, tỷ giá mua chuyển khoản giảm 3 đồng trong khi tỷ giá bán tăng nhẹ 1 đồng, tương ứng với mức 3.333 VND/CNY và 3.608 VND/CNY vào sáng nay.
Riêng tỷ giá tại ngân hàng Techcombank vẫn ghi nhận ổn định ở các chiều giao dịch. Trong đó, mức 3.040 VND/CNY tại chiều mua chuyển khoản và 3.470 VND/CNY tại chiều bán ra.
Qua so sánh có thể thấy, tỷ giá mua chuyển khoản thấp nhất là tại Techcombank và cao nhất là tại Vietcombank. Bên cạnh đó, tỷ giá bán cao nhất là tại HD Bank và thấp nhất là tại Techcombank.
Tỷ giá nhân dân tệ tại một số hệ thống ngân hàng được khảo sát vào lúc 8h50. (Tổng hợp: Thư Nguyễn)
Cập nhật tỷ giá nhân dân tệ chợ đen hôm nayTheo khảo sát trên thị trường chợ đen vào lúc 8h55 sáng hôm nay, tỷ giá mua nhân dân tệ đang ở mức 3.406 VND/CNY và tỷ giá bán đang ở mức 3.416 VND/CNY - không đổi so với cùng thời điểm vào ngày hôm trước.
Theo khảo sát, tỷ giá ngân hàng VietinBank của 12 loại ngoại tệ vào lúc 9h15 sáng nay (1/2) hầu hết được điều chỉnh giảm ở hai chiều mua và bán. Cụ thể, tỷ giá của 8 ngoại tệ giảm và 4 ngoại tệ tăng.
Tỷ giá của một số loại ngoại tệ chủ chốt tại ngân hàng VietinBankTheo khảo sát sáng nay (1/2), tỷ giá euro được ngân hàng VietinBank điều chỉnh giảm tiếp 2 đồng khi mua vào và bán ra. Theo đó, tỷ giá mua vào tiền mặt, mua vào chuyển khoản và bán ra lần lượt còn 25.052 VND/EUR, 25.077 VND/EUR và 26.187 VND/EUR.
Tương tự, tỷ giá bảng Anh giảm 131 đồng ở hai chiều giao dịch. Sau điều chỉnh, tỷ giá mua vào tiền mặt, mua vào chuyển khoản và bán ra lần lượt về mức 28.472 VND/GBP, 28.522 VND/GBP và 29.482 VND/GBP.
Tỷ giá đô la HongKong chiều mua vào tiền mặt là 2.916 VND/HKD, mua vào chuyển khoản là 2.931 VND/HKD và bán ra là 3.066 VND/HKD, cùng giảm 1 đồng so với khảo sát ngày hôm qua.
Cùng thời điểm khảo sát, tỷ giá won Hàn Quốc giảm 0,03 đồng ở hai chiều mua và bán. Hiện, tỷ giá ở mức 17,24 VND/KRW - chiều mua vào mua vào tiền mặt, 18,04 VND/KRW - chiều mua vào chuyển khoản và 20,84 VND/KRW - chiều bán ra.
Ngược lại, tỷ giá yen Nhật ở chiều mua vào tiền mặt, chiều mua vào chuyển khoản cùng mức 176,99 VND/JPY và chiều bán ra đạt 184,94 VND/JPY sau khi tăng 0,2 đồng.
Sau khi tăng 2 đồng ở hai chiều giao dịch, tỷ giá USD lên mức 23.262 VND/USD - chiều mua vào tiền mặt, 23.282 VND/USD - chiều mua vào chuyển khoản và 23.622 VND/USD - chiều bán ra.
Cập nhật tỷ giá của các loại ngoại tệ khác:
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 25.117 - 26.022 VND/CHF.
Tỷ giá đô la Australia (AUD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 16.274 - 16.924 VND/AUD.
Tỷ giá đô la Canada (CAD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 17.363 - 18.013 VND/CAD.
Tỷ giá đô la New Zealand (NZD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 14.863 - 15.233 VND/NZD.
Tỷ giá đô la Singapore (SGD) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 17.390 - 18.090 VND/SGD.
Tỷ giá baht Thái Lan (THB) đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức: 659,07 - 727,07 VND/THB.
Tỷ giá ngoại tệ tại ngân hàng VietinBank được khảo sát vào lúc 9h15. (Tổng hợp: Anh Thư)
VietinBank cập nhật bảng tỷ giá ngoại tệ theo giờ, giúp khách hàng hoạch định kế hoạch kinh doanh kịp thời và hiệu quả. Bên cạnh đó ngân hàng cũng đáp ứng các nhu cầu mua và bán ngoại tệ của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp với tỷ giá cạnh tranh cũng như thủ tục nhanh chóng.
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 22,750 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,149 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,346 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,346 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 2,149 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,550 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,790 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,630 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,991 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,121 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,830 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,930 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,121 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 29,102 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,990 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,890 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,697 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,819 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,199 VND
- Ngân hàng VietABank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,318 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,819 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 25,713 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,671 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 26,400 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,741 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,841 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,342 VND
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,434 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,841 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,709 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,641 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,190 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 16,911 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,182 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,384 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,475 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,182 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,714 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,817 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,280 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,273 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,395 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,610 VND
- Ngân hàng VietABank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,699 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,395 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 18,030 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,740 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 18,520 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 171 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 178 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 180 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 172 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 181 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 189 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 188 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 19 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 17 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 20 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 3 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,572 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,672 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,896 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,980 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,672 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 15,324 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,625 VND
- Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,770 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,811 VND
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,020 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,062 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,811 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,030 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,181 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,171 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,364 VND
- Ngân hàng VietABank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,411 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,166 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 25,650 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,862 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 26,079 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 625 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 654 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 689 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 709 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 654 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 720 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 749 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 774 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,400 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,400 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,451 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,040 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,554 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,771 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,625 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 256 VND
- Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 299 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 256 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 316 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 299 VND
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 389 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 698 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 701 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 707 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 800 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 701 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 800 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 868 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 900 VND
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Giữa Won Và Vnd trên website Ngayhoimuanhagiagoc.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!